Có 2 kết quả:

选美比赛 xuǎn měi bǐ sài ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ選美比賽 xuǎn měi bǐ sài ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

beauty contest

Từ điển Trung-Anh

beauty contest